Có 1 kết quả:
端正 duān zhèng ㄉㄨㄢ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upright
(2) regular
(3) proper
(4) correct
(2) regular
(3) proper
(4) correct
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0